--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cabriolet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cabriolet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabriolet
Phát âm : /,kæbriou'lei/
+ danh từ
xe độc mã
xe ô tô cụp mui, xe mui trần
Lượt xem: 687
Từ vừa tra
+
cabriolet
:
xe độc mã