--

cadaverousness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cadaverousness

Phát âm : /kə'dævərəsnis/

+ danh từ

  • vẻ như xác chết
  • sắc tái nhợt
Lượt xem: 363