--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cadent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cadent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cadent
+ Adjective
có nhịp điệu nhịp nhàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cadent"
Những từ có chứa
"cadent"
:
cadent
decadent
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
cadent
:
có nhịp điệu nhịp nhàng