--

calculated risk

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calculated risk

Phát âm : /'kælkjuleitid'risk/

+ danh từ

  • khả năng thất bại đã được dự tính trước
  • công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calculated risk"
Lượt xem: 646