calculator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calculator
Phát âm : /'kælkjuleitə/
+ danh từ
- người tính
- máy tính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calculating machine reckoner figurer estimator computer
Lượt xem: 685