--

calefacient

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calefacient

Phát âm : /,kæli'feiʃənt/

+ tính từ

  • (y học) làm ấm, làm nóng

+ danh từ

  • (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng
Lượt xem: 253