calefacient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calefacient
Phát âm : /,kæli'feiʃənt/
+ tính từ
- (y học) làm ấm, làm nóng
+ danh từ
- (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng
Lượt xem: 284