--

calefactory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calefactory

Phát âm : /,kæli'fæktəri/

+ tính từ

  • làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng

+ danh từ

  • phòng sưởi (ở tu viện)
Lượt xem: 372