--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
calefactory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
calefactory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calefactory
Phát âm : /,kæli'fæktəri/
+ tính từ
làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng
+ danh từ
phòng sưởi (ở tu viện)
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
calefactory
:
làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng