--

caliche-topped

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caliche-topped

+ Adjective

  • được phủ trầm tích vôi, một loại đất có đóng cặn vôi canxi cacbonat cứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caliche-topped"
  • Những từ có chứa "caliche-topped" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nón chóp bánh tôm chín
Lượt xem: 278