callisthenics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: callisthenics
Phát âm : /,kælis'θeniks/
+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít
- thể dục mềm dẻo
- free callisthenics
- động tác tự do thể dục mềm dẻo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "callisthenics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "callisthenics":
callisthenic callisthenics
Lượt xem: 313