--

calmative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calmative

Phát âm : /'kælmətiv/

+ tính từ

  • (y học) làm dịu đi, làm giảm đau

+ danh từ

  • (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau
Lượt xem: 366