--

calmly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calmly

Phát âm : /'kɑ:mli/

+ phó từ

  • yên lặng, êm ả, êm đềm
  • bình tĩnh, điềm tĩnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calmly"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "calmly"
    calmly calomel
Lượt xem: 387