--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
calorifacient
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
calorifacient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calorifacient
+ Adjective
tạo ra nhiệt (thức ăn)
Lượt xem: 139
Từ vừa tra
+
calorifacient
:
tạo ra nhiệt (thức ăn)
+
citroncirus webberi
:
xem citrange
+
calnnishness
:
tính chất thị tộc
+
flogging
:
sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi
+
dewey
:
nhà triết học thực dụng người Mỹ, người ủng hộ giáo dục tiến bộ (1859-1952)