calorimeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calorimeter
Phát âm : /,kælə'rimitə/
+ danh từ
- cái đo nhiệt lượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calorimeter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calorimeter":
calorimeter calorimetry colorimeter - Những từ có chứa "calorimeter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiệt lượng kế nhiệt lượng
Lượt xem: 436