calumnious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calumnious
Phát âm : /kə'lʌmniətəri/ Cách viết khác : (calumnious) /kæ'lʌmniəs/
+ tính từ
- vu khống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calumniatory defamatory denigrative denigrating denigratory libellous libelous slanderous
Lượt xem: 334