--

cambric

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cambric

Phát âm : /'keimbrik/

+ danh từ

  • vải lanh mịn
  • khăn mùi xoa

+ tính từ

  • bằng vải lanh mịn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cambric"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cambric"
    cambric camphoric
Lượt xem: 279