camomile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: camomile
Phát âm : /'kæməmail/
+ danh từ
- (thực vật học) cúc La mã
- hoa cúc La mã (dùng làm thuốc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chamomile Chamaemelum nobilis Anthemis nobilis
Lượt xem: 501