--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
camp-made
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
camp-made
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: camp-made
+ Adjective
được làm trong chương trình thủ công mỹ nghệ của trại hè
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "camp-made"
Những từ có chứa
"camp-made"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
trại
nội hóa
ghế bố
nhổ trại
đồn trú
sơn trại
lửa trại
đô úy
cận vệ
phe
more...
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
camp-made
:
được làm trong chương trình thủ công mỹ nghệ của trại hè