campaign
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: campaign
Phát âm : /kæm'pein/
+ danh từ
- chiến dịch
- the Dienbienphu campaign
chiến dịch Điện biên phủ
- a political campaign
chiến dịch chính trị
- to enter upon a campaign
mở chiến dịch
- to serve a campaign
tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch
- the Dienbienphu campaign
- cuộc vận động
- an electoral campaign
cuộc vận động bầu cử
- a campaign to raise funds
cuộc vận động góp vốn
- an electoral campaign
+ nội động từ
- đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "campaign"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "campaign":
campaign champagne champaign - Những từ có chứa "campaign":
campaign campaigner dardanelles campaign press campaign - Những từ có chứa "campaign" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiến dịch mù chữ
Lượt xem: 625