campanulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: campanulate
Phát âm : /kəm'pænjuleit/
+ tính từ
- (sinh vật học) hình chuông
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
campanular campanulated
Lượt xem: 226