--

camphorate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: camphorate

Phát âm : /'kæmfəreit/

+ ngoại động từ

  • ướp long não
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "camphorate"
Lượt xem: 349