camphorate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: camphorate
Phát âm : /'kæmfəreit/
+ ngoại động từ
- ướp long não
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "camphorate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "camphorate":
camphorate camphorated - Những từ có chứa "camphorate":
camphorate camphorated
Lượt xem: 389