canalization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canalization
Phát âm : /,kænəlai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự đào kênh
- hệ thống sông đào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
channelization channelisation canalisation
Lượt xem: 416