--

canopied

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canopied

+ Adjective

  • được che bằng màn trướng, mái che; như là được che bằng màn trướng
    • a canopied bed
      một chiếc giường được che màn trướng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canopied"
  • Những từ có chứa "canopied" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đan trì bệ rồng
Lượt xem: 232