cantaloupe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cantaloupe
Phát âm : /'kæntəlu:p/
+ danh từ
- (thực vật học) dưa đỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cantaloup cantaloupe vine cantaloup vine Cucumis melo cantalupensis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cantaloupe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cantaloupe":
cantaloup cantaloupe
Lượt xem: 459