capacious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capacious
Phát âm : /kə'peiʃəs/
+ tính từ
- rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều
- capacious pockets
túi to
- capacious memory
trí nhớ tốt
- capacious pockets
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capacious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "capacious":
capacious copious - Những từ có chứa "capacious":
capacious capaciousness incapacious incapaciousness
Lượt xem: 330