capillary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capillary
Phát âm : /kə'piləri/
+ tính từ
- mao dẫn
+ danh từ
- ống mao dẫn, mao quản
- (giải phẫu) mao mạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hairlike capillary vessel capillary tube capillary tubing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capillary"
Lượt xem: 519