--

capillary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capillary

Phát âm : /kə'piləri/

+ tính từ

  • mao dẫn

+ danh từ

  • ống mao dẫn, mao quản
  • (giải phẫu) mao mạch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capillary"
Lượt xem: 467