capitalise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capitalise
Phát âm : /kə'pitəlaiz/ Cách viết khác : (capitalise) /kə'pitəlaiz/
+ ngoại động từ
- tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn
- viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa
- (nghĩa bóng) lợi dụng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
capitalize take advantage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capitalise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "capitalise":
capitalise capitalize
Lượt xem: 441