capitulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capitulate
Phát âm : /kə'pitjuleit/
+ nội động từ
- đầu hàng ((thường) là có điều kiện)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capitulate"
- Những từ có chứa "capitulate":
capitulate recapitulate - Những từ có chứa "capitulate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đầu hàng quy hàng
Lượt xem: 299