--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
carbuncular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
carbuncular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carbuncular
Phát âm : /kɑ:'bʌɳkjulə/
+ tính từ
lắm nhọt, lắm cụm nhọt
đỏ rực, màu ngọc granat đỏ
Lượt xem: 218
Từ vừa tra
+
carbuncular
:
lắm nhọt, lắm cụm nhọt