cardamom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cardamom
Phát âm : /'kɑ:dəməm/
+ danh từ
- (thực vật học) cây bạch đậu khấu
- bột gia vị bạch đậu khấu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cardamon cardamum Elettaria cardamomum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cardamom"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cardamom":
card man cardamom - Những từ có chứa "cardamom":
cardamom elettaria cardamomum
Lượt xem: 530