cardboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cardboard
Phát âm : /'kɑ:dbɔ:d/
+ danh từ
- bìa cưng, giấy bồi, các tông
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unlifelike composition board
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cardboard"
- Những từ có chứa "cardboard":
cardboard corrugated cardboard - Những từ có chứa "cardboard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy bồi cạt tông
Lượt xem: 686