--

care-taker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: care-taker

Phát âm : /'keə,teikə/

+ danh từ

  • người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
  • care-taker government
    • chính phủ tạm quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "care-taker"
Lượt xem: 444