caricature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caricature
Phát âm : /,kærikə'tjuə/
+ danh từ
- lối vẽ biếm hoạ
- tranh biếm hoạ
+ ngoại động từ
- vẽ biếm hoạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
imitation impersonation ape
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caricature"
Lượt xem: 600