carminative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carminative
Phát âm : /'kɑ:minətiv/
+ tính từ
- (y học) làm đánh rắm
+ danh từ
- (y học) thuốc đánh rắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carminative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carminative":
carminative criminative
Lượt xem: 507