--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ carpellate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sổ lông
:
to fluff
+
tạo thành
:
to make up, to create. to form, to establish
+
bè lũ
:
Clique, gangbè lũ phát xítthe fascists' gang
+
cận thị
:
Short-sighted, myopicmắt cận thị nặngeyes affected by serious myopiangười cận thịa short-sighted personcận thị chính trịpolitically short-sightedchính sách cận thịa short-sighted policy
+
mump
:
hờn dỗi, phụng phịu