--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạo thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạo thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạo thành
+ verb
to make up, to create. to form, to establish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạo thành"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tạo thành"
:
tảo thanh
tạo thành
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
tạo thành
:
to make up, to create. to form, to establish
+
khủng bố
:
to terrorizekẻ khủng bốterrorist