carpet-bag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carpet-bag
Phát âm : /'kɑ:pitbæg/
+ danh từ
- túi hành lý; túi du lịch
- carpet-bag government
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carpet-bag"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carpet-bag":
carpet-bag carpetbag - Những từ có chứa "carpet-bag":
carpet-bag carpet-bagger - Những từ có chứa "carpet-bag" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rải thảm rải thảm
Lượt xem: 377