--

carpet-bed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carpet-bed

Phát âm : /'kɑ:pitbed/

+ danh từ

  • luống cây lùn bố trí thành hình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carpet-bed"
  • Những từ có chứa "carpet-bed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rải thảm rải thảm
Lượt xem: 315