carrier-borne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carrier-borne
Phát âm : /'kæriə'bɔ:n/
+ tính từ
- được chở trên tàu sân bay
- carrier-borne aircraft
máy bay của tàu sân bay
- carrier-borne attack
cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
- carrier-borne aircraft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carrier-borne"
- Những từ có chứa "carrier-borne" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hải vẫn song loan hàng không mẫu hạm tàu sân bay chằng
Lượt xem: 337