carrion-crow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carrion-crow
Phát âm : /'kæriən'krou/
+ danh từ
- con quạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carrion-crow"
- Những từ có chứa "carrion-crow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ô thước chim quạ khoang đường chim bay chòong quạ khàn ác
Lượt xem: 344