carrot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carrot
Phát âm : /'kærət/
+ danh từ
- cây cà rốt; củ cà rốt
- (số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoe
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cultivated carrot Daucus carota sativa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carrot"
Lượt xem: 774