--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cartographer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cartographer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cartographer
Phát âm : /kɑ:'tɔgrəfə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người chuyên vẽ bản đồ
Lượt xem: 239
Từ vừa tra
+
cartographer
:
người chuyên vẽ bản đồ
+
prophase
:
(sinh vật học) pha trước (phân bào)
+
băng tải
:
như băng chuyền
+
tiếp nhận
:
to receive, toaccept
+
nhấm nhẳng
:
Blow hot and cold, shuffleNên dứt khoát đừng nhấm nhẳngMake up your mind for good and stop shuffling