--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cartographical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cartographical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cartographical
Phát âm : /,kɑ:tou'græfik/
+ tính từ
(thuộc) thuật vẽ bản đồ
Lượt xem: 204
Từ vừa tra
+
cartographical
:
(thuộc) thuật vẽ bản đồ
+
nhọc
:
Tire, tiringLàm việc ngoài nắng chóng nhọcOne tires easily when working in the sunChuyện nhọc ócA matter which proves tiring to one's mind
+
bầu trời
:
Vault of heaven, firmamentbầu trời đầy saoa starred firmamentbảo vệ bầu trời của tổ quốcto defend the fatherland's skies (airspace)
+
ungrateful
:
bạc, vô ơn, bội nghĩa
+
nghiêm huấn
:
(từ cũ) Father's admonishment, fahter's recommendation