carvel-built
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carvel-built+ Adjective
- (thuyền) được làm bằng ván sàn (không phải ván gối lên nhau)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
clinker-built clincher-built lap-strake lap-straked lap-streak lap-streaked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carvel-built"
Lượt xem: 357