cashable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cashable+ Adjective
- có thể được chuyển thành tiền mặt hay vật tương đương
- a cashable check
một tấm séc có thể chuyển được thành tiền mặt
- a cashable check
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cashable"
Lượt xem: 483