cashier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cashier
Phát âm : /kə'ʃiə/
+ danh từ
- thủ quỹ
+ ngoại động từ
- cách chức, thải ra
- (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
teller bank clerk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cashier"
Lượt xem: 754