--

cashmere

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cashmere

Phát âm : /kæʃ'miə/

+ danh từ

  • khăn san (bằng len) casơmia
  • len casơmia
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cashmere"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cashmere"
    camera cashmere
Lượt xem: 669