cassava
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cassava
Phát âm : /kə'sɑ:və/
+ danh từ
- (thực vật học) cây sắn
- tinh bột sắn, bột sắn
- bánh mì bột sắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
casava manioc cassava starch manioca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cassava"
Lượt xem: 526