--

cassocked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cassocked

+ Adjective

  • mặc áo thầy tu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cassocked"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cassocked"
    cocked cassocked
Lượt xem: 264