--

cassolette

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cassolette

Phát âm : /,kæsə'let/

+ danh từ

  • lư hương, lư trầm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cặp lồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cassolette"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cassolette"
    cassolette Colette
Lượt xem: 376