casting-net
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: casting-net
Phát âm : /'kɑ:stiɳnet/
+ danh từ
- lưới bủa, lưới giăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "casting-net"
- Những từ có chứa "casting-net" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chài bắt chợt chài lưới Thời Đại Hùng Vương Hà Nội
Lượt xem: 308